Thượng nghị sĩ Pennsylvania John Fetterman nhập viện điều trị trầm cảm sau đột quỵ
Thượng nghị sĩ John Fetterman của bang Pennsylvania, người từng bị đột quỵ suýt gây tử vong vào năm ngoái, đã tự nguyện nhập viện tại Trung tâm Y tế Quân đội Quốc gia Walter Reed vào tối thứ Tư để điều trị trầm cảm lâm sàng, theo thông báo từ văn phòng của ông vào thứ Năm.
Ông Fetterman, 53 tuổi, đã phải nhập viện vào tuần trước sau khi cảm thấy chóng mặt tại một cuộc họp kín của Đảng Dân chủ tại Thượng viện. Các bác sĩ đã loại trừ khả năng ông bị đột quỵ lần hai hoặc bị co giật, nhưng đội ngũ y tế tại Walter Reed sau đó đã khuyến nghị ông cần điều trị nội trú để kiểm soát tình trạng trầm cảm.

Văn phòng của ông cho biết Fetterman từng trải qua những giai đoạn trầm cảm “lúc có lúc không” trong quá khứ, nhưng tình trạng này đã trở nên nghiêm trọng hơn trong những tuần gần đây. Hiện tại, chưa có xác nhận chính thức rằng trầm cảm của ông có liên quan trực tiếp đến đột quỵ trước đó hay không.
Trầm cảm sau đột quỵ—đôi khi được gọi là trầm cảm hậu đột quỵ (post-stroke depression)—rất phổ biến ở những người sống sót sau đột quỵ, nhưng thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với những thay đổi nhận thức hoặc hành vi khác sau cơn đột quỵ. Dưới đây là những điều cần biết về nguy cơ trầm cảm sau đột quỵ và cách quản lý chẩn đoán này.
Hiểu về nguy cơ trầm cảm sau đột quỵ
Trầm cảm hậu đột quỵ là một biến chứng phổ biến ở những người sống sót sau đột quỵ, bắt nguồn từ nhiều yếu tố như thay đổi đột ngột trong cuộc sống, yếu tố di truyền và tiền sử trầm cảm. Việc phải thích nghi với những suy giảm về nhận thức và hành vi sau đột quỵ có thể khiến quá trình phục hồi trở thành một hành trình đầy thử thách về mặt tinh thần.
“Bất kỳ ai từng bị trầm cảm đều có nguy cơ tái phát, và càng có nhiều đợt trầm cảm trong quá khứ, nguy cơ tái phát trong tương lai càng cao,” bác sĩ Will Cronenwett, trưởng khoa Tâm thần tại Trường Y Feinberg, Đại học Northwestern, chia sẻ với Health. “Bị đột quỵ làm tăng nguy cơ này lên đáng kể.”
Theo Tiến sĩ Karen D. Sullivan, nhà thần kinh tâm lý học lâm sàng và tác giả cuốn "I Care For Your Brain", những bệnh nhân trẻ tuổi bị đột quỵ có nguy cơ mắc trầm cảm hoặc lo âu cao gấp ba lần so với người lớn tuổi.

“Nguyên nhân là do các triệu chứng đột quỵ cản trở những bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống, như học đại học, xây dựng sự nghiệp hay chăm sóc gia đình,” Tiến sĩ Sullivan giải thích.
Bên cạnh những yếu tố tâm lý, những thay đổi về cấu trúc và hóa sinh trong não sau đột quỵ cũng góp phần dẫn đến trầm cảm.
“Tổn thương ở các vùng kiểm soát cảm xúc—đặc biệt là vùng cực trán trái, nơi có vai trò điều hòa tâm trạng—có thể gây ra trầm cảm,” bác sĩ David Spiegel, chuyên gia tâm thần học tại Stanford Health Care, cho biết. Ông cũng lưu ý rằng đột quỵ có thể làm thay đổi hóa học trong não, chẳng hạn như giảm dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Khi dopamine suy giảm, bệnh nhân dễ gặp tâm trạng thất thường, cáu gắt và mất động lực.
Không chỉ vậy, đột quỵ còn có thể kích hoạt tình trạng viêm trong não, làm tăng giải phóng cytokine—các protein do hệ miễn dịch tiết ra—gây ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của người bệnh, theo bác sĩ Spiegel.
Trầm cảm sau đột quỵ phổ biến đến mức nào?
Khoảng 1/3 số người sống sót sau đột quỵ sẽ trải qua trầm cảm vào bất kỳ thời điểm nào sau cơn đột quỵ. Tuy nhiên, con số này có thể chưa phản ánh đầy đủ thực tế, vì theo một số ước tính, tỷ lệ mắc trầm cảm ở bệnh nhân đột quỵ có thể lên tới 80%, theo Tiến sĩ Karen D. Sullivan.
Trầm cảm hậu đột quỵ thường bị chẩn đoán nhầm do có những triệu chứng tương tự với các vấn đề nhận thức và hành vi khác sau đột quỵ. “Các triệu chứng chung giữa đột quỵ và trầm cảm bao gồm rối loạn giấc ngủ, khó tập trung, giảm vận động và chán ăn,” Tiến sĩ Sullivan cho biết.
Nhiều bệnh nhân phát triển trầm cảm trong vòng một năm sau đột quỵ, phổ biến nhất là vào khoảng tháng thứ ba. Đây là thời điểm bệnh nhân thường xuất viện, khi họ bắt đầu đối mặt với thực tế cuộc sống sau đột quỵ và những thay đổi sâu sắc về sức khỏe.

“Việc chấp nhận một sự thay đổi đột ngột về khả năng vận động và bản thân là một trải nghiệm đầy chấn động, đặc biệt khi điều đó diễn ra chỉ trong vài phút, như trong trường hợp đột quỵ,” Tiến sĩ Sullivan chia sẻ.
Tuy nhiên, không có quy tắc cố định về thời điểm trầm cảm xuất hiện. Theo Tiến sĩ Will Cronenwett, trầm cảm có thể xảy ra ngay lập tức, vài tháng hoặc thậm chí vài năm sau cơn đột quỵ.
Phòng ngừa và kiểm soát trầm cảm sau đột quỵ
Trong những năm gần đây, các chuyên gia y tế đã đẩy mạnh nghiên cứu các chiến lược phòng ngừa nhằm giảm nguy cơ trầm cảm ở bệnh nhân đột quỵ.
Theo Tiến sĩ Will Cronenwett, một số thói quen sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm, bao gồm:
Tuy nhiên, ngay cả khi thực hiện những điều này, một số người vẫn có thể mắc trầm cảm sau đột quỵ, ông lưu ý.
Thuốc có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm hậu đột quỵ không?
Hiện chưa có hướng dẫn cụ thể về việc dùng thuốc để phòng ngừa trầm cảm hậu đột quỵ, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy thuốc chống trầm cảm có thể làm giảm nguy cơ này.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng escitalopram, một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ trầm cảm, đồng thời cải thiện chức năng hàng ngày và kỹ năng giao tiếp xã hội sau đột quỵ.

Tầm quan trọng của tầm soát trầm cảm sau đột quỵ
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association) khuyến nghị tất cả bệnh nhân đột quỵ nên được tầm soát trầm cảm định kỳ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ một phần nhỏ bệnh nhân đột quỵ được kiểm tra đầy đủ về sức khỏe tâm lý.
Quá trình tầm soát khá đơn giản, thường bắt đầu bằng một số câu hỏi về tình trạng tinh thần. Nếu kết quả ban đầu cho thấy dấu hiệu bất thường, bệnh nhân sẽ được đánh giá chuyên sâu hơn bởi các chuyên gia sức khỏe tâm thần.
Theo Tiến sĩ David Spiegel, chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị, đồng thời giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng trầm cảm.
Tác động của trầm cảm không được điều trị ở bệnh nhân đột quỵ
Trầm cảm không được điều trị có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình phục hồi của bệnh nhân.
"Trầm cảm là yếu tố chính cản trở quá trình phục hồi và phục hồi chức năng sau đột quỵ. Nó có thể dẫn đến mức độ tàn tật cao hơn, gia tăng sự cô lập xã hội và làm giảm chất lượng cuộc sống trên mọi phương diện," Tiến sĩ Karen D. Sullivan cho biết.

Các phương pháp điều trị trầm cảm hậu đột quỵ
Trầm cảm hậu đột quỵ thường được điều trị tương tự như trầm cảm thông thường, bao gồm:
Ngoài ra, do tình trạng viêm có thể góp phần gây trầm cảm ở bệnh nhân đột quỵ, một số thuốc chống viêm có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm, theo Tiến sĩ Spiegel.
Một phương pháp khác là kích thích từ xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS), sử dụng từ trường để kích thích các tế bào thần kinh trong não. Ông cho biết, phương pháp này có thể hiệu quả ngay cả với những trường hợp trầm cảm nặng sau đột quỵ.
Dù trầm cảm hậu đột quỵ rất phổ biến, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát tốt.
"Trầm cảm là một rối loạn phổ biến nhưng có thể điều trị được," Tiến sĩ Spiegel nhấn mạnh.
Biên dịch: Hà Linh