Các nhà khoa học tại Bảo tàng Hoàng gia Ontario (ROM) và Bảo tàng Manitoba, Canada, vừa công bố phát hiện một loài sinh vật biển tuyệt chủng, có tên khoa học là Mosura fentoni, tồn tại từ khoảng 506 triệu năm trước. Kết quả nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Royal Society Open Science ngày 13/5.

Mosura chỉ dài khoảng một ngón tay người trưởng thành, nhưng sở hữu cấu tạo cơ thể phức tạp: ba mắt, hàm răng tròn, các chi có gai và những vây bơi ở hai bên thân. Tuy nhiên, điểm gây chú ý nhất là hệ hô hấp ở phần đuôi – tương tự cơ chế "thở bằng hậu môn".
Theo nhà cổ sinh vật học Joe Moysiuk, đồng tác giả nghiên cứu, Mosura có 16 đốt thân ở phần sau, mỗi đốt mang một cặp mang để trao đổi khí. “Đây là một ví dụ điển hình về hiện tượng tiến hóa hội tụ. Các sinh vật như cua móng ngựa hay côn trùng hiện đại cũng có cơ quan hô hấp tập trung ở phần sau cơ thể,” ông cho biết.

Dù chưa xác định được lý do chính xác vì sao Mosura lại tiến hóa cấu trúc này, nhóm nghiên cứu cho rằng nó có thể liên quan đến môi trường sống hoặc hành vi sinh học đặc trưng, đòi hỏi khả năng trao đổi khí hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu gọi vui Mosura là “bướm biển” (sea moth) nhờ những vây bơi rộng ở giữa thân, trông như cánh. Tên khoa học Mosura cũng được lấy cảm hứng từ quái vật hư cấu Mothra trong phim Nhật Bản. Tuy nhiên, sinh vật này không có quan hệ gần gũi với côn trùng mà thuộc nhóm radiodont – nhóm sinh vật chân khớp cổ đại từng thống trị đại dương trong kỷ Cambri.
“Radiodont là nhóm chân khớp đầu tiên tách ra trên cây tiến hóa, mang nhiều đặc điểm tổ tiên của các loài hiện đại,” Jean-Bernard Caron, đồng tác giả nghiên cứu, chia sẻ. “Mosura là minh chứng rõ ràng cho sự đa dạng và phức tạp bất ngờ của nhóm này từ rất sớm.”
Một số mẫu hóa thạch Mosura còn bảo tồn được mô mềm như hệ thần kinh, tuần hoàn và tiêu hóa – điều hiếm gặp trong cổ sinh vật học. Nhóm nghiên cứu đã xác định được các bó dây thần kinh dẫn từ mắt – bằng chứng cho thấy hệ thống xử lý hình ảnh sơ khai tương tự như ở loài chân khớp ngày nay.

Mosura cũng sở hữu hệ tuần hoàn mở. Tim của nó bơm máu vào các khoang cơ thể lớn (lacunae) thay vì mạch máu khép kín như ở động vật có vú. Các lacunae này xuất hiện trong hóa thạch dưới dạng các mảng phản chiếu, giúp nhóm nghiên cứu lần đầu tiên xác nhận sự phổ biến của cấu trúc này trong thời kỳ Cambri.
“Việc bảo tồn tốt hệ tuần hoàn ở Mosura cho phép chúng tôi xác nhận nhiều chi tiết từng gây tranh cãi trong các hóa thạch trước đây,” Moysiuk nói.
Trong số 61 mẫu hóa thạch Mosura được phân tích, phần lớn được sưu tầm từ năm 1975 đến 2022, lưu giữ tại Bảo tàng Hoàng gia Ontario. Phát hiện cho thấy tầm quan trọng của các bộ sưu tập cổ – nơi có thể chứa đựng những mẫu vật hé lộ bí mật chưa từng được khám phá.
Laura Baisas là nhà báo của Popular Science (PopSci). Bài viết được đăng trên PopSci ngày 14/05/2025.
Popular Science là một tạp chí khoa học đại chúng uy tín của Mỹ, ra đời từ năm 1872, chuyên phổ biến kiến thức về khoa học và công nghệ một cách dễ hiểu, gần gũi với công chúng. Với nội dung đa dạng từ trí tuệ nhân tạo, khám phá vũ trụ đến các xu hướng công nghệ tương lai, PopSci giữ vai trò là cầu nối giữa giới nghiên cứu và cộng đồng yêu khoa học trên toàn thế giới.
Biên dịch: Thu Hoài