Bối cảnh xuất thân và nền tảng giáo dục
Warren Buffett sinh ngày 30/8/1930 tại Omaha, Nebraska, cha là Howard và mẹ là Leila Buffett. Ông là con trai thứ hai trong ba anh chị em và cũng là con trai duy nhất. Cha ông, Howard Buffett, từng là nhà môi giới chứng khoán và nghị sĩ Mỹ trong bốn nhiệm kỳ. Dù là thành viên Đảng Cộng hòa, Howard Buffett lại theo đuổi quan điểm tự do cá nhân.
Ngay từ nhỏ, Warren Buffett đã bộc lộ niềm đam mê kiếm tiền. Ông từng bán nước ngọt, giao báo và nhanh chóng biết cách tận dụng số tiền mình kiếm được. Năm 14 tuổi, Buffett đã dùng khoản tiền tiết kiệm từ những công việc này để mua 40 mẫu đất và cho thuê lại, tạo ra nguồn thu nhập từ rất sớm.
Nhờ sự khuyến khích của cha, Buffett theo học tại Đại học Pennsylvania khi mới 16 tuổi. Sau hai năm, ông chuyển sang Đại học Nebraska và hoàn thành chương trình cử nhân. ,
Sau khi tốt nghiệp, cha ông tiếp tục động viên con trai học lên cao học. Mặc dù bị Đại học Harvard từ chối nhưng Buffett lại được nhận vào Đại học Columbia. Tại đây, ông theo học dưới sự hướng dẫn của Benjamin Graham – người được coi là cha đẻ của trường phái đầu tư giá trị. Những bài giảng của Graham đã có ảnh hưởng sâu sắc, định hình triết lý đầu tư của Buffett sau này.
Tuy nhiên, con đường sự nghiệp của Buffett không hề bằng phẳng. Sau khi tốt nghiệp, Graham từ chối nhận ông vào làm, thậm chí còn khuyên Buffett nên tránh xa sự nghiệp ở Phố Wall. Nguyên nhân là vì chính Graham cũng từng bị các công ty Phố Wall từ chối và tin rằng điều đó xảy ra do ông là người Do Thái.
Không nản lòng, Buffett trở về Omaha và làm việc tại công ty môi giới của cha. Năm 1952, ông kết hôn với Susan Thompson và họ bắt đầu xây dựng gia đình. Ba năm sau, Graham thay đổi ý định và mời Buffett về làm việc tại New York.

Những thành tựu nổi bật
Khi đến New York, Warren Buffett có cơ hội áp dụng và phát triển những lý thuyết đầu tư mà ông đã học từ Benjamin Graham tại Đại học Columbia. Theo Graham, đầu tư giá trị (value investing) là tìm kiếm các cổ phiếu được giao dịch ở mức giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực của chúng – hay còn gọi là “giá trị nội tại” (intrinsic value). Buffett không chỉ nắm vững khái niệm này mà còn muốn mở rộng và phát triển nó theo hướng sâu hơn.
Năm 1956, Buffett trở về Omaha, thành lập Buffett Associates và sau đó mua một căn nhà. Đến năm 1962, khi mới 30 tuổi, ông đã trở thành triệu phú. Cùng năm đó, ông hợp tác với Charlie Munger – người mà ông gặp lần đầu vào năm 1959.
Sự hợp tác của họ đã đặt nền móng cho một triết lý đầu tư mới, trong đó Buffett nhìn nhận đầu tư giá trị không chỉ đơn thuần là tìm kiếm lợi nhuận từ những doanh nghiệp đang suy tàn.
Trong hành trình đầu tư, họ mua lại Berkshire Hathaway (BRK.A) – một nhà máy dệt sắp phá sản. Ban đầu, thương vụ này mang đậm phong cách đầu tư giá trị theo trường phái Graham, nhưng khi doanh nghiệp có dấu hiệu hồi sinh, Buffett quyết định giữ lại nó như một khoản đầu tư dài hạn.
Dòng tiền từ hoạt động dệt may sau đó được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư khác. Dần dần, các lĩnh vực kinh doanh mới phát triển mạnh mẽ, lấn át hoàn toàn ngành dệt may ban đầu. Đến năm 1985, Buffett chính thức đóng cửa mảng dệt may nhưng vẫn giữ lại tên Berkshire Hathaway. Từ đó, ông đã biến công ty này thành một tập đoàn đầu tư khổng lồ, trị giá hàng chục tỷ USD.

Warren Buffett Phát Triển Berkshire Hathaway như thế nào?
Khi Warren Buffett lần đầu mua cổ phiếu của Berkshire Hathaway vào năm 1962, công ty dệt may này đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh từ các đối thủ có chi phí sản xuất thấp hơn. Nhận thấy cổ phiếu của công ty đang được giao dịch với mức giá rẻ hơn nhiều so với giá trị sổ sách và vốn lưu động ròng, ông quyết định mua cổ phần kiểm soát vào năm 1965.
Khi Buffett mua vào, giá cổ phiếu Berkshire Hathaway chỉ khoảng 8 USD. Đến cuối những năm 1960, khi ông tiếp quản vị trí CEO, giá cổ phiếu đã tăng lên gần 20 USD. Tính đến tháng 9 năm 2024, cổ phiếu hạng A của Berkshire Hathaway đã vượt mốc 679.000 USD.
Vậy Buffett đã làm điều đó như thế nào? Ông sử dụng lợi nhuận từ hoạt động dệt may để đầu tư vào các công ty khác, trong đó có công ty bảo hiểm nhân thọ National Indemnity. Buffett nhận ra rằng ngành bảo hiểm có một lợi thế quan trọng là vốn lưu động – nguồn vốn tạm thời từ phí bảo hiểm mà công ty thu được trước khi phải chi trả bồi thường.
Nhờ dòng tiền này, Buffett tiếp tục mở rộng đầu tư vào chứng khoán và các doanh nghiệp khác, tạo ra lợi nhuận để tiếp tục tái đầu tư. Đến năm 1969, ông đóng cửa quỹ đầu tư của mình và thay vì hoàn tiền mặt cho các nhà đầu tư, ông đề nghị họ nhận cổ phiếu Berkshire Hathaway. Sau đó, ông tiếp tục mua lại các công ty bảo hiểm và biến chúng thành công ty con thuộc tập đoàn Berkshire Hathaway.
Năm 1972, Buffett mua lại See’s Candies – một thương vụ mang lại dòng tiền dồi dào để tiếp tục đầu tư. Ông cũng rót vốn vào các thương hiệu lớn như American Express, Bank of America, Coca-Cola và Apple, tập trung vào những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững.
Chiến lược đầu tư của Buffett là mua và nắm giữ dài hạn. Ông tìm kiếm những doanh nghiệp có nền tảng vững chắc, ban lãnh đạo tập trung vào lợi ích cổ đông và biên lợi nhuận cao – đặc biệt là khi giá trị của chúng thấp hơn thực tế.
Năm 1985, Buffett chính thức đóng cửa nhà máy dệt may cuối cùng của Berkshire Hathaway, nhưng tiếp tục phát triển tập đoàn này thành một đế chế đầu tư đa ngành. Tính đến tháng 9 năm 2024, Berkshire Hathaway sở hữu hơn 65 công ty con, với giá trị vốn hóa thị trường vượt 975 tỷ USD.

Sự giàu có và lòng nhân ái
Khi trở thành nhà đầu tư thành công nhất thế giới, bạn sẽ làm gì với khối tài sản của mình? Với Warren Buffett, câu trả lời là đem nó đi làm từ thiện. Tháng 6/2006, ông khiến cả thế giới bất ngờ khi tuyên bố quyên tặng phần lớn tài sản của mình cho Quỹ Bill & Melinda Gates – một trong những tổ chức từ thiện minh bạch và có quy mô lớn nhất thế giới, tập trung vào các vấn đề như y tế toàn cầu, hệ thống thư viện tại Mỹ và giáo dục trên phạm vi quốc tế.
Các khoản quyên góp của Buffett được thực hiện dưới dạng cổ phiếu loại B của Berkshire Hathaway. Tổng số cổ phiếu ông cam kết tặng cho Quỹ Bill & Melinda Gates là 10 triệu cổ phiếu. Số cổ phiếu này sẽ được trao dần theo từng đợt, mỗi năm 5%, cho đến khi Buffett qua đời hoặc khi quỹ không đáp ứng được các điều kiện mà ông đặt ra - bao gồm yêu cầu về mức chi tiêu tối thiểu hoặc việc Bill Gates hoặc Melinda Gates phải duy trì vai trò điều hành tích cực trong quỹ. Trong năm 2006, Buffett đã trao tặng 500.000 cổ phiếu, với tổng giá trị ước tính khoảng 1,5 tỷ USD.
Đến tháng 6/2022, Mark Suzman, CEO của Quỹ Gates, gửi email thông báo đến nhân viên rằng tổng số tiền Buffett đóng góp từ năm 2006 đã vượt 36 tỷ USD. Tuyên bố này cũng được công bố trên website chính thức của tổ chức.
Theo The Wall Street Journal, trong năm 2024, Buffett tiếp tục quyên góp 9.930.357 cổ phiếu Berkshire Hathaway, tương đương 4 tỷ USD. Ông tin rằng giá trị số cổ phiếu này sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
Dù việc trao phần lớn tài sản cho Quỹ Gates là một cú sốc lớn với công chúng, nhưng việc làm từ thiện không phải điều xa lạ đối với Buffett. Trước đó, suốt 40 năm, ông đã duy trì hoạt động quyên góp thông qua Quỹ Buffett, sau này được đổi tên thành Quỹ Susan Thompson Buffett, tập trung vào việc cung cấp học bổng đại học cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn ở Nebraska.
Buffett vốn luôn có ý định dành phần lớn tài sản cho từ thiện, nhưng ban đầu ông dự định làm điều đó sau khi qua đời. Tuy nhiên, ông đã thay đổi quyết định – một sự thay đổi mang đậm phong cách Buffett: hợp lý, dứt khoát và tiên phong. Khi đưa ra quyết định này, ông từng tuyên bố:
“Tôi biết mình muốn làm gì, và tốt nhất là nên bắt đầu ngay.”

Chiến lược đầu tư của Buffett
Nguyên tắc đầu tư của Warren Buffett dựa trên việc mua cổ phiếu của những công ty mà ông tin là được quản lý tốt nhưng đang bị định giá thấp. Khi đầu tư, Buffett có ý định nắm giữ chứng khoán vô thời hạn. Những công ty như Coca-Cola, American Express và Costco đều đáp ứng tiêu chí này và đã nằm trong danh mục đầu tư của Berkshire Hathaway suốt nhiều năm.
Trong nhiều trường hợp, ông mua lại toàn bộ công ty nhưng vẫn để ban lãnh đạo hiện tại tiếp tục điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày. Một số doanh nghiệp nổi tiếng thuộc nhóm này bao gồm See’s Candies, Fruit of the Loom, Dairy Queen, Pampered Chef, Heinz và GEICO.
Hình ảnh huyền thoại của Buffett vẫn nguyên vẹn cho đến khi làn sóng cổ phiếu công nghệ bùng nổ. Là một người không mấy mặn mà với công nghệ, Buffett đã đứng ngoài cơn sốt này vào cuối những năm 1990.
Kiên định với nguyên tắc của mình và từ chối đầu tư vào những công ty không đáp ứng tiêu chí đề ra, Buffett bị giới tài chính Phố Wall chỉ trích và nhiều người cho rằng thời đại của ông đã qua. Tuy nhiên, khi bong bóng dotcom vỡ tung, nhiều chuyên gia từng chế giễu ông lại rơi vào cảnh phá sản, trong khi lợi nhuận của Buffett tăng gấp đôi.

Cuộc sống cá Nhân
Dù sở hữu khối tài sản hàng tỷ đô la, Warren Buffett lại nổi tiếng với lối sống giản dị. Ông vẫn sống trong căn nhà năm phòng ngủ mà mình mua từ năm 1958 với giá 31.500 USD, uống Coca-Cola và thường xuyên ăn tại các nhà hàng địa phương, nơi có món yêu thích của ông là burger hoặc bít tết.
Trong nhiều năm, Buffett từ chối mua máy bay riêng vì cho rằng đó là một khoản chi tiêu không cần thiết. Khi cuối cùng cũng mua một chiếc, ông đặt tên nó là Indefensible (Không thể biện hộ), một cách hài hước thừa nhận sự mâu thuẫn với quan điểm trước đây của mình về chi phí dành cho máy bay cá nhân.
Buffett kết hôn với Susan Thompson vào năm 1952. Họ ly thân vào năm 1977 nhưng vẫn duy trì mối quan hệ hôn nhân cho đến khi bà qua đời vào năm 2004. Họ có ba người con: Susie, Howard và Peter. Chính Susan là người giới thiệu Buffett với Astrid Menks, một nữ phục vụ bàn. Buffett và Menks bắt đầu sống cùng nhau từ năm 1978 và chính thức kết hôn vào tháng 8 năm 2006.

Dấu ấn
Được coi là nhà đầu tư vĩ đại nhất mọi thời đại, Warren Buffett đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực tài chính, kinh doanh, đầu tư và hoạt động từ thiện. Những nguyên tắc mà ông chia sẻ suốt cuộc đời đã định hình tư duy của nhiều doanh nhân, nhà đầu tư và những cá nhân khác.
Với vai trò Chủ tịch kiêm CEO của Berkshire Hathaway, Buffett đã biến một công ty nhỏ thành một tập đoàn trị giá hàng tỷ đô la, sở hữu nhiều doanh nghiệp hàng đầu tại Mỹ. Triết lý đầu tư của ông dựa trên nguyên tắc đầu tư giá trị (value investing) - tập trung mua cổ phiếu bị định giá thấp nhưng có tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Đây đã trở thành một chiến lược cốt lõi được giới đầu tư trên toàn cầu áp dụng.
Dù là một trong những người giàu nhất thế giới, Buffett vẫn duy trì phong cách sống giản dị và khiêm tốn. Ông thường đưa ra những triết lý sâu sắc về đầu tư và kinh doanh, đồng thời vẫn sống trong ngôi nhà mà mình mua từ nhiều thập kỷ trước. Lối sống tiết kiệm, bất chấp khối tài sản khổng lồ, đã khắc họa hình ảnh một con người thực tế và khiêm nhường.
Nhân cách ấy cũng thể hiện rõ trong các hoạt động từ thiện của ông, đặc biệt là sáng kiến The Giving Pledge do ông đồng sáng lập cùng Bill và Melinda Gates. Thông qua đó, Buffett cam kết dành phần lớn tài sản của mình để làm từ thiện và kêu gọi những người giàu có khác cùng hành động.
Niềm tin vững chắc vào chiến lược đầu tư dài hạn, lối sống đơn giản và đạo đức kinh doanh đã giúp Buffett xây dựng danh tiếng lẫy lừng, một di sản sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau.
Warren Buffett đã tích lũy khối tài sản khổng lồ như thế nào?
Warren Buffett đã xây dựng khối tài sản của mình bằng cách nghiên cứu kỹ lưỡng và thực hiện những thương vụ đầu tư đúng thời điểm vào các cổ phiếu và doanh nghiệp bị định giá thấp.
Sau khi mua, ông thường giữ các khoản đầu tư này trong dài hạn. Với hầu hết các công ty được mua lại, Buffett vẫn để ban lãnh đạo hiện tại tiếp tục điều hành, vì họ đã chứng minh được năng lực quản lý đủ tốt để khiến công ty trở nên hấp dẫn với ông ngay từ đầu.
Buffett luôn kiên trì với chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ những doanh nghiệp như Coca-Cola và American Express trong nhiều thập kỷ—và đến nay, ông vẫn sở hữu cả hai.

Những triết lý đầu tư nổi tiếng của Buffett
“Nếu bạn không sẵn sàng giữ một cổ phiếu trong 10 năm, đừng nghĩ đến việc giữ nó trong 10 phút.” Đây là một trong những câu nói kinh điển của Buffett trong lá thư gửi cổ đông Berkshire Hathaway năm 1996.
Một câu nói nổi tiếng khác của ông, được trích từ bài viết đăng trên New York Times năm 2008: “Nguyên tắc đơn giản trong đầu tư của tôi là: Hãy sợ hãi khi người khác tham lam, và tham lam khi người khác sợ hãi.”
Buffett được biết đến với rất nhiều triết lý đầu tư súc tích nhưng sâu sắc, tất cả đều quay về nguyên tắc cốt lõi của đầu tư giá trị: tìm kiếm những doanh nghiệp chất lượng với mức giá hợp lý và kiên trì nắm giữ trong dài hạn.
Warren Buffett dự định làm gì với khối tài sản của mình?
Câu trả lời đơn giản là: quyên góp gần như toàn bộ. Buffett dự định thực hiện những khoản từ thiện khổng lồ, chủ yếu dành cho Quỹ Bill & Melinda Gates, bởi ông có mối quan hệ gắn kết với cả hai nhà sáng lập và đồng quan điểm với họ về các mục tiêu từ thiện như chăm sóc sức khỏe toàn cầu và quyền phụ nữ.
Buffett nổi tiếng là một nhà từ thiện hào phóng, luôn sẵn sàng đóng góp cho những mục tiêu mà ông cho là xứng đáng. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi ông cam kết dành phần lớn tài sản của mình để hỗ trợ các tổ chức và dự án có ý nghĩa.
Kết luận
Trong tương lai, số tiền Buffett dành cho từ thiện sẽ còn tiếp tục tăng. Như ông từng chia sẻ với BBC News vào năm 2006:
"Tôi không phải là người ủng hộ việc duy trì tài sản theo kiểu cha truyền con nối, đặc biệt là khi ngoài kia có sáu tỷ người kém may mắn hơn chúng ta đang cần được giúp đỡ."
Buffett đã tạo dựng khối tài sản khổng lồ nhờ việc tuân thủ những nguyên tắc đầu tư giá trị đã được kiểm chứng qua thời gian: tìm kiếm những công ty chất lượng với mức giá hợp lý, nắm giữ lâu dài, và tận dụng tối đa sức mạnh của lãi kép. Đây chính là bí quyết giúp ông trở thành một trong những nhà đầu tư vĩ đại nhất mọi thời đại.